Có 1 kết quả:
滴溜溜 dī liū liū ㄉㄧ ㄌㄧㄡ ㄌㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whirling
(2) spinning around and around
(3) round and plump (e.g. of fruit)
(2) spinning around and around
(3) round and plump (e.g. of fruit)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0